Trường chuẩn quốc gia
   Tỉnh Thanh Hóa
 

DANH SÁCH TRƯỜNG ĐẠT CHUẨN QUỐC GIA GĐ 2002 - 2005

TỈNH
THANH HÓA

STT Tên trường Địa chỉ Khu vực Số QĐ CN/ năm CN đạt chuẩn
1 MN Quảng Long Quảng Xương Nông thôn 14/6/2002
2 MN Trường Sơn Nông Cống Nông thôn 14/6/2002
3 MN Đông Thịnh Đông Sơn Nông thôn 14/6/2002
4 MN Thị Trấn Ngọc Lạc Nông thôn 20/1/2003
5 MN Thọ Xương Thọ Xuân Nông thôn 20/1/2003
6 MN Nga Thành Nga Sơn Nông thôn 20/1/2003
7 MN Nga Trung Nga Sơn Nông thôn 20/1/2003
8 MN Hoằng Trung Hoằng Hóa Nông thôn 20/1/2003
9 MN TT Quán Lào Yên Định Nông thôn 20/1/2003
10 MN Quảng Đông Quảng Xương Nông thôn 16/10/2003
11 MN Hoằng Kim Hoằng Hóa Nông thôn 16/10/2003
12 MN Hoằng Phú Hoằng Hóa Nông thôn 16/10/2003
13 MN Hoằng Giang Nông Cống Nông thôn 16/10/2003
14 MN Thọ Vực Triệu Sơn Nông thôn 16/10/2003
15 MN Thị Trấn Nga Sơn Nông thôn 16/10/2003
16 MN Vân Du Thạch Thành Nông thôn 25/12/2003
17 MN Thị Trấn Quan Hóa Nông thôn 25/12/2003
18 MN TT Cành Nàng Bá Thước Nông thôn  
19 MN Vĩnh Yên Vĩnh Lộc Nông thôn 29/4/2004
20 MN Tuy Lộc Hậu Lộc Nông thôn 29/4/2004
21 MN Định Tường Yên Định Nông thôn 29/4/2004
22 MN Thiệu Trung Thiệu Hóa Nông thôn 29/4/2004
23 MN Xuân Yên Thọ Xuân Nông thôn QĐ 5458/QĐ - BGD&ĐT, 22/9/2004
24 MN Nga Phú  Nga Sơn Nông thôn QĐ 5458/QĐ - BGD&ĐT, 22/9/2004
25 MN Nga Tiến Nga Sơn Nông thôn QĐ 5458/QĐ - BGD&ĐT, 22/9/2004
26 MN Nga Thái Nga Sơn Nông thôn QĐ 5458/QĐ - BGD&ĐT, 22/9/2004
27 MN Đông Hưng Đông Sơn Nông thôn QĐ 5458/QĐ - BGD&ĐT, 22/9/2004
28 MN TT Vạn Hà Thiệu Hóa Nông thôn QĐ 5458/QĐ - BGD&ĐT, 22/9/2004
29 MN Xi Măng Bỉm Sơn Nông thôn Số 697/QĐ - BGD&ĐT, 16/2/2005
30 MN Thiệu Viên Thiệu Hóa Nông thôn Số 697/QĐ - BGD&ĐT, 16/2/2005
31 MN Hải Hòa Tỉnh Gia Nông thôn Số 697/QĐ - BGD&ĐT, 16/2/2005
32 MN Hải Bình Tỉnh Gia Nông thôn Số 697/QĐ - BGD&ĐT, 16/2/2005
33 MN Hoằng Đại Hoằng Hóa Nông thôn Số 697/QĐ - BGD&ĐT, 16/2/2005
34 MN Hoằng Vinh Hoằng Hóa Nông thôn Số 697/QĐ - BGD&ĐT, 16/2/2005
35 MN Quảng Hợp Quảng Xương Nông thôn Số 697/QĐ - BGD&ĐT, 16/2/2005
36 MN Hải Lộc Hậu Lộc Nông thôn Số 697/QĐ - BGD&ĐT, 16/2/2005
37 MN Vạn Thắng Nông Cống Nông thôn Số 697/QĐ - BGD&ĐT, 16/2/2005
38 MN Tượng Văn Nông Cống Nông thôn Số 697/QĐ - BGD&ĐT, 16/2/2005
39 MN Yên Trường Yên Định Nông thôn QĐ 345 của UBND Tỉnh 31/1/05
40 MN Vĩnh Thành Vĩnh Lộc Nông thôn QĐ 345 của UBND Tỉnh 31/1/05
41 MN Hoằng Anh Hoằng Hóa Nông thôn QĐ 345 của UBND Tỉnh 31/1/05
42 MN Hoằng Đồng Hoằng Hóa Nông thôn QĐ 345 của UBND Tỉnh 31/1/05
43 MNTT Hà Trung Hà Trung Nông thôn QĐ 345 của UBND Tỉnh 31/1/05
44 MN Quảng Thành Thành Phố Nông thôn QĐ 345 của UBND Tỉnh 31/1/05
45 MN Tân Sơn Thành Phố Nông thôn QĐ 1302 của CT UBND, 18/5/05
46 MN Xuân Vinh Thọ Xuân Nông thôn QĐ 1302 của CT UBND, 18/5/05
47 MN Định Tân Yên Định Nông thôn QĐ 1302 của CT UBND, 18/5/05
48 MN Thiệu Đô Thiệu Hóa Nông thôn QĐ 1302 của CT UBND, 18/5/05
49 MN Quảng Thịnh Quảng Xương Nông thôn Số 2507 của CT UBND Tỉnh, ngày 12/9/05
50 MN Nga Yên Nga Sơn Nông thôn Số 2507 của CT UBND Tỉnh, ngày 12/9/05
51 MN Xuân Bái Thọ Xuân Nông thôn Số 2507 của CT UBND Tỉnh, ngày 12/9/05
52 MN Thị Trấn Lang Chánh Nông thôn Số 2507 của CT UBND Tỉnh, ngày 12/9/05
53 MN Xã Thành Tâm Thạch Thành Nông thôn Số 2507 của CT UBND Tỉnh, ngày 12/9/05
54 MN Thị Trấn Thường Xuân Nông thôn Số 2507 của CT UBND Tỉnh, ngày 12/9/05
55 MN Xã Hoằng Thịnh Hoằng Hóa Nông thôn QĐ 4065/QĐ - UBND, 29/12/2005
56 MN Xã Nga Mỹ Nga Sơn Nông thôn QĐ 4065/QĐ - UBND, 29/12/2005
57 MN Xã Thạch Tân Thạch Thành Nông thôn QĐ 4065/QĐ - UBND, 29/12/2005
58 MN Trường Thi B TP Thanh Hóa Nông thôn QĐ 4065/QĐ - UBND, 29/12/2005
59 MN Xã Nga Hưng Nga Sơn Nông thôn QĐ 1251 - UBND Tỉnh, 5/3/06
60 MN Xã Vĩnh Tiến Vĩnh Lộc Nông thôn QĐ 1251 - UBND Tỉnh, 5/3/06
61 MN Xã Hà Thanh Hà Trung Nông thôn 1787/ QĐ - UBND tỉnh, 27/6/06
62 MN Xã Điền Trung Bá Thước Nông thôn 1787/ QĐ - UBND tỉnh, 27/6/06
63 MN Thị Trấn Mường Lát Nông thôn 1787/ QĐ - UBND tỉnh, 27/6/06
64 MN Thị Trấn Tỉnh Gia Nông thôn 2336/QĐ - UBND tỉnh, 25/8/06
65 MN Xã Thiệu Công Thiệu Hóa Nông thôn 2336/QĐ - UBND tỉnh, 25/8/06
66 MN Xã Thiệu Vận Thiệu Hóa Nông thôn 2336/QĐ - UBND tỉnh, 25/8/06
67 MN Xã Thịnh Lộc Hậu Lộc Nông thôn 3457/QĐ - UBND tỉnh, 24/11/06
68 MN Xã Hà Tân Hà Trung Nông thôn 3457/QĐ - UBND tỉnh, 24/11/06
69 MN Xã Đông Tiến Đông Sơn Nông thôn 3457/QĐ - UBND tỉnh, 24/11/06
70 MN Xã Hoằng Quý Hoằng Hóa Nông thôn 3457/QĐ - UBND tỉnh, 24/11/06
71 MN Xã Hoằng Đức Hoằng Hóa Nông thôn 3457/QĐ - UBND tỉnh, 24/11/06

Dữ liệu hiện nay đang tiếp tục được cập nhật …

Nếu thông tin của tỉnh bạn hoặc nhà trường chưa được cập nhật, xin liên hệ với chúng tôi tại địa chỉ: Email: mamnon@mamnon.com    Điện Thoại: 08.5119242 - FAX: 08.5119245 để chúng tôi có thể cập nhật thông tin của bạn miễn phí trên website mầm non.

 In Trang này     Email Trang này Chia sẻ lên Facebook

Bình luận:

Nhận xét của bạn:

Tiêu đề:
Nội dung:


Các bài đã đăng :
 Tỉnh Thừa Thiên Huế (29/5)
 Tỉnh Tiền Giang (29/5)
 Thành Phố Hồ Chí Minh (29/5)
 Tỉnh Trà Vinh (29/5)
 Tỉnh Tuyên Quang (29/5)
 Tỉnh Vĩnh Long (29/5)
 Tỉnh Vĩnh Phúc (29/5)
 Tỉnh Yên Bái (28/5)
Đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng kí tài khoản
nhac thieu nhi truyen thieu nhi
giáo án mầm non kheo tay



Truy cập:
http://www.mamnon.com
Công Ty Cổ Phần Mạng Trực Tuyến VietSin
Trung Tâm CNTT Giáo Dục Mầm Non
QTSC Building 3, Công viên Phần mềm Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028).37150256
Số giấy phép: 62/GP-BC, cấp ngày: 09/02/2007. ® Ghi rõ nguồn "mamnon.com" khi bạn phát hành lại thông tin từ website này. Mamnon Portal 5.0 - Bản quyền của công ty Vsionglobal
Số GCNĐKKD: 0303148799, Ngày cấp 19/12/2003 do Sở kế hoạch và đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp. Email: mamnon@vsionglobal.com
code vyng magicbox 120x600 bjn ph?i