DANH SÁCH TRƯỜNG MẦM NON ĐẠT CHUẨN QUỐC GIA
(Tính đến tháng 12 năm 2008)
STT
|
Tên trường MN
|
Quận Huyện
|
Diện Nông Thôn
|
Diện Thành Thị
|
Thời Điểm Công Nhận
|
Loại Hình
|
1
|
MG Bông Sen 2
|
Huyện Củ Chi
|
NT
|
TT
|
2002
|
Công Lập
|
2
|
MN Tân Xuân
|
H. Hóc Môn
|
NT
|
TT
|
2002
|
Công Lập
|
3
|
MN Măng Non 1
|
Quận 10
|
|
TT
|
2002
|
Công Lập
|
4
|
MNRạng Đông Quận
|
Q.6
|
|
TT
|
2002
|
Công Lập
|
5
|
MN Họa mi 1
|
Q.5
|
|
TT
|
2002
|
Công Lập
|
6
|
MN Họa mi 2
|
Q.5
|
|
TT
|
2002
|
Công Lập
|
7
|
MN Thực hành 19/5
|
Trực thuộc Sở
|
|
TT
|
2003
|
Công Lập
|
8
|
MN Bến Thành
|
Q.1
|
|
TT
|
2003
|
Công Lập
|
9
|
MN Bé Ngoan
|
Q.1
|
|
TT
|
2003
|
Công Lập
|
10
|
MN Quận
|
Q.Tân Bình
|
|
TT
|
2004
|
Công Lập
|
11
|
MN Sơn Ca 4
|
Q.Phú Nhuận
|
|
TT
|
2004
|
Công Lập
|
12
|
MN Tuổi Thơ 7
|
Q.3
|
|
TT
|
2004
|
Công Lập
|
13
|
MNNguyễn Tất Thành
|
Q.4
|
|
TT
|
2004
|
Công Lập
|
14
|
MN Hương Sen
|
Q.Bình Tân
|
|
TT
|
2004
|
Công Lập
|
15
|
MN Nhị Xuân
|
H.Hóc Môn
|
NT
|
|
2004
|
Công Lập
|
16
|
MN Măng Non 2
|
Q.10
|
|
TT
|
2005
|
Công Lập
|
17
|
MN 19 tháng 5
|
Q.10
|
|
TT
|
2005
|
Công Lập
|
18
|
MN Thành Phố
|
Trực thuộc Sở
|
|
TT
|
2005
|
Công Lập
|
19
|
MN Quận
|
Q.11
|
|
TT
|
2005
|
Công Lập
|
20
|
MN Sơn Ca 10
|
Q.Phú Nhuận
|
|
TT
|
2005
|
Công Lập
|
21
|
MN 9
|
Q.Tân Bình
|
|
TT
|
2005
|
Công Lập
|
22
|
MN Nhiêu Lộc
|
Q.Tân Phú
|
|
TT
|
2005
|
Công Lập
|
23
|
MN Vàng Anh
|
Q.5
|
|
TT
|
2005
|
Công Lập
|
24
|
MN Rạng Đông 7
|
Q.6
|
|
TT
|
2005
|
Công Lập
|
25
|
MN Sơn Ca 5
|
Q.12
|
|
TT
|
2005
|
Công Lập
|
26
|
MN 20 tháng 10
|
Q.1
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
27
|
MN 2
|
Q.3
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
28
|
MN Phước Bình
|
Q.9
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
29
|
MN 27
|
Q.Bình Thạnh
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
30
|
MN 4 A
|
Q.Gò Vấp
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
31
|
MN Họa Mi 3
|
Q.5
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
32
|
MN 10
|
Q.11
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
33
|
MN Vành Khuyên
|
Q.Thủ Đức
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
34
|
MN Hòang Anh
|
H. Bình Chánh
|
NT
|
|
2006
|
Công Lập
|
35
|
MN Hoa Hồng
|
Q.Tân Phú
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
36
|
MN Sơn Ca
|
Q.5
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
37
|
MN Vườn Hồng
|
Q.2
|
|
TT
|
2006
|
Công Lập
|
38
|
MN Bông Sen 3B
|
H. Củ Chi
|
NT
|
|
2006
|
Công Lập
|
39
|
MN Vành Khuyên
|
H.Nhà Bè
|
NT
|
|
2007
|
Công Lập
|
40
|
MN Thiên Lý
|
Q.Tân Phú
|
|
TT
|
2007
|
Công Lập
|
41
|
MN Linh Chiểu
|
Q.Thủ Đức
|
|
TT
|
2007
|
Công Lập
|
42
|
MN Rạng Đông 1
|
Q.6
|
|
TT
|
2007
|
Công Lập
|
43
|
MN 8
|
Q.5
|
|
TT
|
2007
|
Công Lập
|
44
|
MN 19 tháng5
|
Q.7
|
|
TT
|
2007
|
Công Lập
|
45
|
MN Tuổi Ngọc
|
Q.8
|
|
TT
|
2007
|
Công Lập
|
46
|
MN Sơn Ca
|
Q.9
|
|
TT
|
2007
|
Công Lập
|
47
|
MN Sơn Ca 5
|
Q. Phú Nhuận
|
|
TT
|
2007
|
Công Lập
|
48
|
MN Sen Hồng 2
|
H. Củ Chi
|
NT
|
|
2007
|
Công Lập
|
49
|
MN Bàu Cát
|
Q. Tân Bình
|
|
TT
|
2007
|
Công Lập
|
50
|
MN Rạng Đông 9
|
Q.6
|
|
TT
|
2008
|
Công Lập
|
51
|
MN Hoa Hồng
|
Q. Gò Vấp
|
|
TT
|
2008
|
Công Lập
|
52
|
MN Hoa Lan
|
Q. Gò Vấp
|
|
TT
|
2008
|
Công Lập
|
53
|
MN Dân lập Hoàng Mai 1
|
Quận 8
|
Mực độ I
|
|
2008
|
Dân Lập
|
54
|
MG Hương Sen
|
Q. Phú Nhuận
|
|
Mực độ II
|
2008
|
Công Lập
|
55
|
MGDL Sơn Ca 5
|
Q. Phú Nhuận
|
|
TT
|
2008
|
Dân Lập
|
56
|
MG Bông Sen 5
|
H. Củ Chi
|
|
TT
|
2008
|
Công Lập
|
Dữ liệu hiện nay đang tiếp tục được cập nhật …
Nếu thông tin của tỉnh bạn hoặc nhà trường chưa được cập nhật, xin liên hệ với chúng tôi tại địa chỉ: Email: mamnon@mamnon.com Điện Thoại: 08.35119242 - FAX: 08.35119245 để chúng tôi có thể cập nhật thông tin của bạn miễn phí trên website mầm non.