STT |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Số QĐ CN/ năm CN đạt chuẩn |
1 |
MN Liên Châu |
Xã Liên Châu, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 78/QĐ-BGD&ĐT, năm học 2002-2003
|
2 |
MN thị trấn |
Huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 78/QĐ-BGD&ĐT, năm học 2002-2003
|
3 |
MN BC Hoa Sen |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nông thôn |
Số 7832/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2003-2004
|
4 |
MN thị trấn |
Huyện Vĩnh Tường |
Nông thôn |
Số 7832/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2003-2004 |
5 |
MN Ngũ Kiên |
Xã Ngũ Kiên, huyện Vĩnh Tường |
Nông thôn |
Số 7832/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2003-2004 |
6 |
MN Hợp Thịnh |
Xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương |
Nông thôn |
Số 7832/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2003-2004 |
7 |
MN Nguyệt Đức |
Xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 7832/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2003-2004 |
8 |
MN Trung Hà |
Xã Trung Hà, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 7832/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2003-2004 |
9 |
MN Tiền Châu |
Xã Tiền Châu, huyện Mê Linh |
Nông thôn |
Số 7832/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2003-2004 |
10 |
MN Tam Hồng |
Xã Tam Hồng, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 4827/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2004-2005
|
11 |
MN Tề Lỗ |
Xã Tề Lỗ, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 4827/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2004-2005
|
12 |
MN Yên Đồng |
Xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 4827/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2004-2005 |
13 |
MN thị trấn |
Huyện Lập Thạch |
Nông thôn |
Số 4827/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2004-2005 |
14 |
MN Thổ Tang |
Xã Thổ Tang, huyện Vĩnh Tường |
Nông thôn |
Số 4827/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2004-2005 |
15 |
MN Gia Khánh |
Xã Gia Khánh, huyện Bình Xuyên |
Nông thôn |
Số 4827/QĐ-BGD&ĐT,năm học 2004-2005 |
16 |
MN Hoa Hồng |
Phường Liên Bảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
Nông thôn |
Số 1348/QĐ-BGD&ĐT, năm học 2004-2005
|
17 |
MN Đồng Cương |
Xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 1348/QĐ-BGD&ĐT, năm học 2004-2005 |
18 |
MN Định Trung |
Xã Định Trung, thành phố Vĩnh Yên |
Nông thôn |
Số 1348/QĐ-BGD&ĐT, năm học 2004-2005 |
19 |
MN Phúc Thắng |
Xã Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên |
Nông thôn |
Số 1348/QĐ-BGD&ĐT, năm học 2004-2005 |
20 |
MN Quang Minh C |
Xã Quang Minh, huyện Mê Linh |
Nông thôn |
Số 1348/QĐ-BGD&ĐT, năm học 2004-2005 |
21 |
MN Bắc Bình |
Xã Bắc Bình, huyện Lập Thạch |
Nông thôn |
Số 1348/QĐ-BGD&ĐT, năm học 2004-2005 |
22 |
MN Đồng Văn |
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 335/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006
|
23 |
MN Quang Minh B |
Xã Quang Minh, huyện Mê Linh |
Nông thôn |
Số 335/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
24 |
MN Hoa Hồng |
Thị xã Phúc Yên |
thị xã |
Số 335/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
25 |
MN Vân Hội |
Xã Vân Hội, huyện Tam Dương |
Nông thôn |
Số 335/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
26 |
MN Cao Đại |
Xã Cao Đại, huyện Vĩnh Tường |
Nông thôn |
Số 335/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
27 |
MN Vũ Di |
Xã Vũ Di huyện Vĩnh Tường |
Nông thôn |
Số 335/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
28 |
MN Khai Quang |
Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Nông thôn |
Số 1249/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006
|
29 |
MN Tử Du |
Xã Tử Du, huyện Lập Thạch |
Nông thôn |
Số 1249/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
30 |
MN Đại Đồng |
Xã Đại Đồng, huyện Vĩnh tường |
Nông thôn |
Số 1249/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
31 |
MN Tam Phúc |
Xã Tam Phức, huyện Vĩnh tường |
Nông thôn |
Số 1249/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
32 |
MN Hương Canh |
thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Nông thôn |
Số 1249/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
33 |
MN Lương Hồng |
Xã Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Nông thôn |
Số 1249/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
34 |
MN Hồng Châu |
Xã Hồng Châu, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 1249/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
35 |
MN Ngọc Thanh B |
Xã Ngọc Thanh, thị xã Phúc Yên |
Nông thôn |
Số 1249/QĐ-CTUBND, năm học 2005- 2006 |
36 |
MN Hội Hợp |
Phường Hội Hợp, TP Vĩnh Yên |
Nông thôn |
Số 3475/QĐ-CTUBND, năm học 2006-2007
|
37 |
MN Tân Lập |
Xã Tân Lập, huyện Lập Thạch |
Nông thôn |
Số 3475/QĐ-CTUBND, năm học 2006-2007 |
38 |
MN Nam Viêm |
Xã Nam Viêm, thị xã Phúc Yên |
Nông thôn |
Số 3475/QĐ-CTUBND, năm học 2006-2007 |
39 |
MN Trung Nguyên |
Xã Trung Nguyên, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 3475/QĐ-CTUBND, năm học 2006-2007 |
40 |
MN Tân Cương |
Xã Tân Cương, huyện Vĩnh Tường |
Nông thôn |
Số 3475/QĐ-CTUBND, năm học 2006-2007 |
41 |
MN Đạo Tú |
Xã Đạo Tú, huyện Tam Dương |
Nông thôn |
Số 3475/QĐ-CTUBND, năm học 2006-2007 |
42 |
MN Trung Mỹ |
Xã Trung Mỹ, huyện Bình Xuyên |
Nông thôn |
Số 3475/QĐ-CTUBND, năm học 2006-2007 |
43 |
MN Quang Minh A |
Xã Quang Minh, huyện Mê Linh. |
Nông thôn |
Số 3475/QĐ-CTUBND, năm học 2006-2007 |
44 |
MN Bình Dương 1 |
Xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường |
Nông thôn |
Số 1426/QĐ-CTUBND, năm học 2006 -2007
|
45 |
MN Vĩnh Thịnh |
Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Tường |
Nông thôn |
Số 1426/QĐ-CTUBND, năm học 2006 -2007 |
46 |
MN Liên Cơ |
thị trấn, huyện Yên Lạc |
Nông thôn |
Số 1426/QĐ-CTUBND, năm học 2006 -2007 |
47 |
MN Nhân Đạo |
Xã Nhân Đạo, huyện Lập Thạch |
Nông thôn |
Số 1426/QĐ-CTUBND, năm học 2006 -2007 |
48 |
MN Đôn Nhân |
Xã Đôn Nhân, huyện Lập Thạch |
Nông thôn |
Số 1426/QĐ-CTUBND, năm học 2006 -2007 |
49 |
MN Đình Chu |
Xã Đình Chu, huyện Lập Thạch |
Nông thôn |
Số 1426/QĐ-CTUBND, năm học 2006 -2007 |
50 |
MN Tam Dương |
thị trấn, huyện Tam Dương |
Nông thôn |
Số 1426/QĐ-CTUBND, năm học 2006 -2007 |
51 |
MN Hoàng Lâu |
Xã Hoàng Lâu, huyện tam Dương |
Nông thôn |
Số 1426/QĐ-CTUBND, năm học 2006 -2007 |