Tục lệ "ở cữ" sau khi sinh đã tồn tại hàng thế kỷ, và ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là trong các nền văn hóa Á Đông như Việt Nam và Trung Quốc, phong tục này vẫn còn rất phổ biến.
"Ở cữ" không chỉ là một khoảng thời gian để người mẹ hồi phục sức khỏe sau sinh mà còn được cho là cách để bảo vệ sức khỏe lâu dài của phụ nữ. Tuy nhiên, khi xã hội và điều kiện sống đã thay đổi, câu hỏi được đặt ra là: liệu những nguyên tắc nghiêm ngặt của việc "ở cữ" vẫn còn phù hợp trong cuộc sống hiện đại? Và liệu việc này có thực sự cần thiết như nhiều người vẫn tin tưởng?
Nguồn gốc và ý nghĩa của việc ở cữ
Nếu không kiêng cữ tốt sau sinh, mẹ rất dễ mắc các bệnh hậu sản (Ảnh minh họa)
Trong thời kỳ mà đời sống còn khó khăn, thiếu thốn, phụ nữ thường phải đảm nhiệm nhiều công việc vất vả, từ chăm sóc con cái, làm việc nhà, cho đến các công việc đồng áng. Khi đó, "ở cữ" được xem như một giải pháp tạm thời giúp phụ nữ có thể nghỉ ngơi, phục hồi sức khỏe sau quá trình sinh nở mệt nhọc và chuẩn bị cho những công việc tiếp theo. Hơn nữa, tình trạng thiếu dinh dưỡng phổ biến trong quá khứ khiến cho người mẹ sau sinh dễ bị suy nhược, thiếu máu, thiếu chất. Việc "ở cữ" trong thời gian này cho phép cơ thể phụ nữ nạp lại năng lượng, bổ sung dinh dưỡng để phục hồi.
Tuy nhiên, ở những thời kỳ đó, phụ nữ thường phải sinh nhiều con trong điều kiện thiếu sự chăm sóc y tế hiện đại, nên việc có một khoảng thời gian nghỉ ngơi và bồi dưỡng là điều vô cùng cần thiết.
Sự thay đổi của xã hội và vai trò của việc ở cữ
Ngày nay, xã hội đã phát triển, điều kiện sống của con người được cải thiện đáng kể. Với sự hỗ trợ của y tế hiện đại, phụ nữ không còn phải đối mặt với những rủi ro và thách thức lớn như trước đây. Họ có thể sinh con trong môi trường sạch sẽ, an toàn, có sự giám sát của các bác sĩ chuyên khoa. Đồng thời, nhờ có sự phát triển của công nghệ và các thiết bị gia dụng, nhiều công việc gia đình đã được tự động hóa, giảm bớt áp lực cho người phụ nữ.
Do đó, nhiều người trẻ ngày nay, đặc biệt là phụ nữ hiện đại, đặt câu hỏi liệu việc "ở cữ" theo cách truyền thống có còn phù hợp. Họ cho rằng, trong khi phụ nữ phương Tây không có khái niệm ở cữ mà vẫn khỏe mạnh, việc kiêng khem quá mức theo truyền thống có thể không còn cần thiết.
Cần lắng nghe cơ thể mình
Theo quan điểm khoa học hiện đại, việc ở cữ không nên là những quy tắc cứng nhắc mà cần linh hoạt dựa trên tình trạng sức khỏe của từng người. Mục đích chính của việc ở cữ là để người mẹ được nghỉ ngơi và hồi phục sau quá trình sinh nở, chứ không phải để tuân theo những kiêng khem vô lý.
Ví dụ, về việc tắm gội, trong khi các quan niệm cũ cho rằng phụ nữ sau sinh không được tắm trong suốt thời gian ở cữ, khoa học hiện đại khẳng định điều này không cần thiết. Phụ nữ có thể tắm rửa, vệ sinh cá nhân ngay sau khi cảm thấy cơ thể đã phục hồi đủ. Việc vệ sinh cơ thể đúng cách còn giúp ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng sau sinh. Tương tự, việc ăn uống cũng không cần phải kiêng cữ quá nhiều như trước. Một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng, giàu dinh dưỡng là điều quan trọng hơn việc cố gắng ăn thật nhiều các món "bổ dưỡng" nhưng thực ra có thể gây tăng cân quá mức.
Một số quy tắc truyền thống như không được ra gió, không được tiếp xúc với nước lạnh, hoặc phải kiêng kỵ nhiều loại thực phẩm đã bị các nghiên cứu khoa học chứng minh là không có cơ sở. Trái lại, việc vận động nhẹ nhàng, ăn uống cân bằng và tắm rửa sạch sẽ sẽ giúp quá trình hồi phục sau sinh nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Việc ở cữ sau sinh là một phong tục có giá trị trong bối cảnh xã hội và điều kiện y tế của thời kỳ trước. Tuy nhiên, với sự phát triển của xã hội hiện đại, việc "ở cữ" cần được điều chỉnh theo hướng linh hoạt và dựa trên nhu cầu thực tế của từng người. Quan trọng nhất là lắng nghe cơ thể, nghỉ ngơi hợp lý, và chăm sóc bản thân một cách khoa học.
Nguyễn Giang (Ngoisao.vn)
(Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)