STT |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Số QĐ CN/ năm CN đạt chuẩn |
1 |
MN An Ninh |
Huyện Bình Lục
|
Nông thôn |
2249/QĐ-BGD&ĐT-MN, ngày 24/5/2002
|
2 |
MN Mộc Nam |
Huyện Duy Tiên |
Nông thôn |
2282/QĐ-BGD&ĐT-MN, ngày 28/5/2002 |
3 |
MN Châu Sơn |
Thị xã Phủ Lý
|
Nông thôn |
3454/QĐ-BGD&ĐT-MN, ngày 30/6/2003
|
4 |
MN Trác Văn |
Huyện Duy Tiên
|
Nông thôn |
3454/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 30/6/2003 |
5 |
MN Lê Hồ |
Huyện Kim Bảng
|
Nông thôn |
3454/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 30/6/2003 |
6 |
MN An Nội |
Huyện Bình Lục
|
Nông thôn |
2013/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 20/1/2003 |
7 |
MN Bối Cầu |
Huyện Bình Lục
|
Nông thôn |
2061/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 9/5/2003 |
8 |
MN Thi Sơn |
Huyện Kim Bảng |
Nông thôn |
4605/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 27/8/2003 |
9 |
MN Hoa Sen |
Thị xã Phủ Lý |
Nông thôn |
4073/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 21/7/2004 |
10 |
MN Liên Sơn |
Huyện Kim Bảng
|
Thành thị |
4073/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 21/7/2004 |
11 |
MN Thị trấn Quế |
Huyện Kim Bảng
|
Nông thôn |
4826/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 26/8/2004 |
12 |
MN Đồng Lý |
Huyện Lý Nhân
|
Nông thôn |
4826/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 26/8/2004 |
13 |
MN Đồng Du |
Huyện Bình Lục |
Nông thôn |
4826/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 26/8/2004 |
14 |
MN Đồn Xã |
Huyện Bình Lục |
Nông thôn |
4826/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 26/8/2004 |
15 |
MN Liêm Thuận |
Huyện Thanh Liêm
|
Nông thôn |
4826/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 26/8/2004 |
16 |
MN Thanh Thủy |
Huyện Thanh Liêm
|
Nông thôn |
4826/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 26/8/2004 |
17 |
MN Trần Hưng Đạo |
Thị xã Phủ Lý
|
Thành thị |
3587/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 6/7/2005 |
18 |
MN Liêm Cần - Thanh Liêm |
Huyện Thanh Liêm
|
Nông thôn |
3587/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 6/7/2005 |
19 |
MN Ba Sao |
Huyện Kim Bảng
|
Nông thôn |
3587/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 6/7/2005 |
20 |
MN Văn Xá |
Huyện Kim Bảng |
Nông thôn |
3587/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 6/7/2005 |
21 |
MN Liêm Chung |
TX.Phủ Lý |
Nông thôn |
896/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 29/8/2006 |
22 |
MN Nhân Mỹ |
H.Lý Nhân |
Nông thôn |
896/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 29/8/2006 |
23 |
MN Đọi Sơn |
H.Duy Tiên
|
Nông thôn |
896/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 29/8/2006 |
24 |
MN Liêm Sơn |
H.Thanh Liêm
|
Nông thôn |
896/QĐ-BGD&ĐT/MN, ngày 29/8/2006 |
25 |
MN Tượng Lĩnh |
H. Kim Bảng |
Nông thôn |
896/QĐ-UBND, ngày 29/8/2006 |
26 |
MN Vũ bản |
Huyện Bình Lục |
Nông thôn |
438/QĐ-UBND, ngày 24/4/2007
|
27 |
MN Hoa Hồng |
H.Duy Tiên |
Nông thôn |
438/QĐ-UBND, ngày 24/4/2007
|
28 |
MN Chính Lý |
H.Lý Nhân
|
Nông thôn |
876/QĐ-UBND, ngày 26/7/2007
|
29 |
MN Thanh Sơn |
H. Kim Bảng |
Nông thôn |
876/QĐ-UBND, ngày 26/7/2007 |
30 |
MN Mộc Bắc |
H.Duy Tiên
|
Nông thôn |
1012/QĐ-UBND, ngày 02/8/2008
|
31 |
MN Tiên Phong |
H.Duy Tiên
|
Nông thôn |
1012/QĐ-UBND, ngày 02/8/2008
|
32 |
MN Lê Hồng Phong |
TX.Phủ Lý |
Nông thôn |
1012/QĐ-UBND, ngày 02/8/2008
|
33 |
MN Liêm Chính |
TX.Phủ Lý
|
Nông thôn |
1012/QĐ-UBND, ngày 02/8/2008
|
34 |
MN Thanh Phong |
H.Thanh Liêm |
Nông thôn |
1012/QĐ-UBND, ngày 02/8/2008
|
35 |
MN Tiêu Động |
Huyện Bình Lục
|
Nông thôn |
1012/QĐ-UBND, ngày 02/8/2008
|
36 |
MN Văn Lý |
Huyện Lý Nhân |
Nông thôn |
1012/QĐ-UBND, ngày 02/8/2008 |