STT |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Số QĐ CN/ năm CN đạt chuẩn |
Cấp công nhận |
1 |
Trườngng MN Nam Thành |
Nam Trực |
Nông Thôn |
Số 4091/QÐ-BGD&ÐT-MN ngày 3/9/2002 |
Bộ GD & ÐT |
2 |
Trườngng MN Nam Thái |
Nam Trực |
Nông Thôn |
Số 4608 /QÐ-BGD&ÐT-MN ngày 27/8/2003 |
Bộ GD & ÐT |
3 |
Trườngng MN Yên Trung |
Ý Yên |
Nông Thôn |
Số 4608 /QÐ-BGD&ÐT-MN ngày 27/8/2003 |
Bộ GD & ÐT |
4 |
Trường MN Nghia Lợi |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 4608 /QÐ-BGD&ÐT-MN ngày 27/8/2003 |
Bộ GD & ÐT |
5 |
Trường MN Nghia Thành A |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 4608 /QÐ-BGD&ÐT-MN ngày 27/8/2003 |
Bộ GD & ÐT |
6 |
Trường MN Nghia Thắng |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 4608 /QÐ-BGD&ÐT-MN ngày 27/8/2003 |
Bộ GD & ÐT |
7 |
Trường MN Hải Châu |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 4608 /QÐ-BGD&ÐT-MN ngày 27/8/2003 |
Bộ GD & ÐT |
8 |
Trường MN Hải Trung |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 6364 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 13/11/2003 |
Bộ GD & ÐT |
9 |
Trường MN TT Thịnh Long |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 6364 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 13/11/2003 |
Bộ GD & ÐT |
10 |
Trường MN Tam Thanh |
Vụ Bản |
Nông Thôn |
Số 69 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 05/01/2004 |
Bộ GD & ÐT |
11 |
Trường MN Trực Thái |
Trực ninh |
Nông Thôn |
Số 615 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 11/02/2004 |
Bộ GD & ÐT |
12 |
Trường MN Xuân Phú |
Xuân Trường |
Nông Thôn |
Số 2552 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 19/05/2004 |
Bộ GD & ÐT |
13 |
Trường MN Nam Xá |
Nam Trực |
Nông Thôn |
Số 2552 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 19/05/2004 |
Bộ GD & ÐT |
14 |
Trường MN Nam Tòan |
Nam Trực |
Nông Thôn |
Số 2552 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 19/05/2004 |
Bộ GD & ÐT |
15 |
Trường MN Nghĩa Hòa |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 3744 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 05/07/2004 |
Bộ GD & ÐT |
16 |
Trường MN Yên Chính |
Ý Yên |
Nông Thôn |
Số 3744 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 05/07/2004 |
Bộ GD & ÐT |
17 |
Trường MN Sao Vàng |
TP Nam Ðịnh |
Thành Thị |
Số 4822 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 26/08/2004 |
Bộ GD & ÐT |
18 |
Trường MN Hải Lý |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 5110 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 08/09/2004 |
Bộ GD & ÐT |
19 |
Trường MN Nghĩa Minh |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 7522 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 18/11/2004 |
Bộ GD & ÐT |
20 |
Trường MN Nghĩa hồng |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 7522 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 18/11/2004 |
Bộ GD & ÐT |
21 |
Trường MN Nghĩa Tân |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 7522 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 18/11/2004 |
Bộ GD & ÐT |
22 |
Trường MN Nghĩa Phong |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 7522 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 18/11/2004 |
Bộ GD & ÐT |
23 |
Trường MN Nam Phúc |
Nam Trực |
Nông Thôn |
Số 7522 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 18/11/2004 |
Bộ GD & ÐT |
24 |
Trường MN Nghĩa Hùng |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 2503 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 10/05/2005 |
Bộ GD & ÐT |
25 |
Trường MN Nghĩa Trung |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 2503 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 10/05/2005 |
Bộ GD & ÐT |
26 |
Trường MN TT Rạng Ðông |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 2503 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 10/05/2005 |
Bộ GD & ÐT |
27 |
Trường MN Hải Phú |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 2503 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 10/05/2005 |
Bộ GD & ÐT |
28 |
Trường MN Hải Tây |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 2503 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 10/05/2005 |
Bộ GD & ÐT |
29 |
Trường MN Yên Hồng |
Ý Yên |
Nông Thôn |
Số 2503 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 10/05/2005 |
Bộ GD & ÐT |
30 |
Trường MN TT Ngô Ðông |
Giao Thủy |
Nông Thôn |
Số 2503 /QÐ-BGD&ÐT-GDMN ngày 10/05/2005 |
Bộ GD & ÐT |
31 |
Trường MN Yên Thành |
Ý Yên |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ - UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
32 |
Trương MN Hoa My |
Ý Yên |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ- UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
33 |
Trường MN Hải vân |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ-UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
34 |
Trường MN Hải Phương |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ-UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
35 |
Trường MN Hải Ðường |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ-UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
36 |
Trường MN TT Cồn |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ-UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
37 |
Trường MN Mỹ Hưng |
Mỹ Lộc |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ-UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
38 |
Trường MN Xuân Phương |
Xuân Trường |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ-UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
39 |
Trường MN TT Quất Lâm |
Giao Thủy |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ-UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
40 |
Trường MN Nam Vân |
TP Nam Ðịnh |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ-UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
41 |
Trường MN Liên Minh |
Vụ bản |
Nông Thôn |
Số 2729 /QÐ-UBND ngày 11/09/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
42 |
Trường MN Nam Hồng |
Nam Trực |
Nông Thôn |
Số 4003 /QÐ-UBND ngày 26/12/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
43 |
Trường MN Trực Trung |
Trực Ninh |
Nông Thôn |
Số 4003 /QÐ-UBND ngày 26/12/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
44 |
Trường MN Trực Hùng |
Trực Ninh |
Nông Thôn |
Số 4003 /QÐ-UBND ngày 26/12/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
45 |
Trường MN Xuân Kiên |
Xuân Trường |
Nông Thôn |
Số 4003 /QÐ-UBND ngày 26/12/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
46 |
Trường MN Nghĩa Bình |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 4003 /QÐ-UBND ngày 26/12/2005 |
UBND tỉnh NÐ |
47 |
Trường MN Hoa Hồng |
TP Nam Ðịnh |
Thành Thị |
Số 1990 /QÐ-CTUBND ngày 25/08/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
48 |
Trường MN Gôi |
Vụ Bản |
Nông Thôn |
Số 1990 /QÐ-CTUBND ngày 25/08/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
49 |
Trường MN Hải Phong |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 1990 /QÐ-CTUBND ngày 25/08/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
50 |
Trường MN Hải Long |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 1990 /QÐ-CTUBND ngày 25/08/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
51 |
Trường MN Hải Triều |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 1990 /QÐ-CTUBND ngày 25/08/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
52 |
Trường MN Hải Chính |
Hải Hậuu |
Nông Thôn |
Số 1990 /QÐ-CTUBND ngày 25/08/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
53 |
Trường MN Nghĩa Hải |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 1990 /QÐ-CTUBND ngày 25/08/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
54 |
Trường MN Nghĩa Châu |
Nghĩa Hưng |
Nông Thôn |
Số 1990 /QÐ-CTUBND ngày 25/08/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
55 |
Trường MN Hải Giang |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 2024 /QÐ-CTUBND ngày 14/11/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
56 |
Trường MN Hải Minh |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 2024 /QÐ-CTUBND ngày 14/11/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
57 |
Trường MN Hải Ðông |
Hải Hảu |
Nông Thôn |
Số 2024 /QÐ-CTUBND ngày 14/11/2006 |
UBND tỉnh NÐ |
58 |
Trường MN Hải Hà |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 1334 /QÐ-CTUBND ngày 19/06/2007 |
UBND tỉnh NÐ |
59 |
Trường MN Hải Nam |
Hải Hậu |
Nông Thôn |
Số 1334 /QÐ-CTUBND ngày 19/06/2007 |
UBND tỉnh NÐ |
60 |
Trường MN Xuân Ngọc |
Xuân Trường |
Nông Thôn |
Số 1334 /QÐ-CTUBND ngày 19/06/2007 |
UBND tỉnh NÐ |
61 |
Trường MN Trực Phú |
Trực Ninh |
Nông Thôn |
Số 1978 /QÐ-CTUBND ngày 31/08/2007 |
UBND tỉnh NÐ |
62 |
Trường MN Trực Cát |
Trực Ninh |
Nông Thôn |
Số 1978 /QÐ-CTUBND ngày 31/08/2007 |
UBND tỉnh NÐ |
63 |
Trường MN Thành Lợi |
Vụ Bản |
Nông Thôn |
Số 1978 /QÐ-CTUBND ngày 31/08/2007 |
UBND tỉnh NÐ |
64 |
Trường MN 8/3 |
TP Nam Ðịnh |
Thành Thị |
Số 1978 /QÐ-CTUBND ngày 31/08/2007 |
UBND tỉnh NÐ |